Urawa Red Diamonds
Yokohama F. Marinos
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 7 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
| 90'+5 | |
90'+1 | ||
90'+1 | ||
Bù giờ 8' | ||
| 83' | |
76' | ||
76' | ||
| 68' | |
59' | ||
59' | ||
Ken Iwao | 56' | |
Tomoaki Okubo | 53' | |
| 46' | |
| 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |