Ukraine
Malta
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 1 - 0 | ||
| 90'+5 | |
Bù giờ 6' | ||
87' | ||
87' | ||
| 81' | |
Viktor Tsygankov | 72' | |
70' | Steve Borg | |
| 63' | |
| 63' | |
62' | ||
Ruslan Malinovskyi | 56' | |
51' | Jean Borg | |
46' | ||
| 46' | |
HT 0 - 0 | ||
45'+3 | ||
Bù giờ 7' | ||
Vladyslav Vanat | 43' |