Turkey
Croatia
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
9 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 2 | ||
90'+2 | ||
Bù giờ 5' | ||
84' | ||
84' | ||
| 81' | |
| 81' | |
69' | Joško Gvardiol | |
| 67' | |
| 67' | |
65' | ||
62' | Dominik Livaković | |
HT 0 - 2 | ||
45'+4 | Mateo Kovačić | |
Bù giờ 4' | ||
| 38' | |
20' | Mateo Kovačić |