Sunderland
Stoke City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
2 | Bị cản phá | 6 | ||||
2 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 5 | ||
Bù giờ 2' | ||
81' | ||
81' | ||
76' | Dwight Gayle | |
68' | Dwight Gayle | |
66' | ||
Alex Pritchard | 62' | |
57' | Tyrese Campbell | |
53' | Tyrese Campbell | |
52' | Josh Laurent | |
| 46' | |
46' | ||
| 46' | |
HT 0 - 1 | ||
45'+2 | Ben Pearson | |
Bù giờ 5' | ||
41' | Josh Laurent | |
26' | ||
Daniel Neil | 22' |