Stoke City
Wigan Athletic
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
0 | Bị cản phá | 1 | ||||
7 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
Nick Powell | 90'+3 | |
81' | ||
78' | ||
| 70' | |
68' | Ryan Nyambe | |
| 62' | |
54' | Will Keane | |
HT 0 - 0 | ||
32' | Max Power | |
| 32' | |
Jordan Thompson | 27' |