SpVgg Greuther Fürth
Eintracht Braunschweig
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
71% | Sở hữu bóng | 29% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
8 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
| 79' | |
69' | ||
| 62' | |
| 62' | |
60' | Danilo Wiebe | |
Julian Green | 54' | |
50' | Filip Benković | |
47' | Immanuel Pherai | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
29' | ||
Julian Green | 23' | |
10' | Anthony Ujah |