Slovenia
Denmark
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
37% | Sở hữu bóng | 63% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
0 | Bị cản phá | 1 | ||||
2 | Phạt góc | 10 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 1 | ||
| 90'+3 | |
Bù giờ 3' | ||
84' | ||
| 81' | |
David Brekalo | 75' | |
71' | ||
71' | ||
69' | Zanka | |
59' | ||
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
42' | Rasmus Winther Højlund | |
Andraž Šporar | 25' |