Shonan Bellmare
Sanfrecce Hiroshima
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
3 | Phạt góc | 7 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
| 90'+7 | |
Bù giờ 6' | ||
78' | ||
78' | ||
| 73' | |
| 73' | |
69' | ||
| 65' | |
| 65' | |
57' | ||
Yuki Ohashi | 47' | |
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Daiki Sugioka | 20' |