Shamrock Rovers
Ferencvárosi TC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 7 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 2 | ||
90' | Samy Mmaee | |
Bù giờ 3' | ||
| 71' | |
66' | ||
66' | ||
| 63' | |
| 63' | |
| 62' | |
49' | Barnabás Varga | |
46' | ||
46' | ||
| 46' | |
46' | ||
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
30' | Kristoffer Zachariassen | |
3' | Dávid Sigér |