Serbia
Lithuania
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 0 | ||
90'+3 | Vykintas Slivka | |
Bù giờ 4' | ||
85' | ||
| 81' | |
| 81' | |
80' | ||
80' | ||
| 72' | |
| 72' | |
| 63' | |
62' | ||
62' | ||
Dušan Vlahović | 53' | |
HT 1 - 0 | ||
Dušan Tadić | 16' |