Rwanda
Mozambique
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
69% | Sở hữu bóng | 31% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
0 | Bị cản phá | 1 | ||||
8 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 2 | ||
90'+4 | Clésio Baúque | |
Bù giờ 5' | ||
89' | Ali Abudo | |
| 83' | |
79' | Ivane | |
| 78' | |
| 78' | |
72' | ||
72' | ||
| 67' | |
| 67' | |
64' | ||
54' | ||
54' | ||
HT 0 - 1 | ||
45'+2 | Amadu | |
Bù giờ 2' | ||
43' | Geny Catamo |