Real Madrid
Barcelona
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
7 | Bị cản phá | 1 | ||||
11 | Phạt góc | 2 | ||||
4 | Việt vị | 3 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
86' | ||
| 84' | |
| 74' | |
Federico Valverde | 73' | |
69' | ||
| 67' | |
66' | Franck Kessié | |
Nacho Fernández | 55' | |
51' | Gavi | |
HT 0 - 1 | ||
45' | Raphinha | |
Bù giờ 2' | ||
26' | Éder Militão | |
Vinícius Júnior | 24' | |
-5' | Xavi |