New York City FC
Atlas
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
67% | Sở hữu bóng | 33% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
1 | Phạt góc | 7 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 20 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
90'+6 | ||
Bù giờ 6' | ||
86' | Aldo Rocha | |
| 81' | |
| 81' | |
72' | ||
72' | ||
64' | ||
63' | ||
| 61' | |
58' | Jaziel Martínez | |
| 56' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
Maxime Chanot | 20' | |
14' | Anderson Santamaría | |
7' | Aldo Rocha |