Netherlands U21
Georgia U21
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
72% | Sở hữu bóng | 28% | ||||
26 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
16 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
7 | Bị cản phá | 1 | ||||
9 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
90'+2 | ||
Bù giờ 5' | ||
| 82' | |
| 82' | |
79' | ||
| 74' | |
| 74' | |
58' | ||
46' | ||
HT 1 - 1 | ||
Kenneth Taylor | 45'+6 | |
45'+3 | Anzor Mekvabishvili | |
45' | Nodar Lominadze | |
Bù giờ 5' | ||
42' | Zuriko Davitashvili | |
| 21' | |
-5' | Zuriko Davitashvili |