Nejmeh SC
Al Riffa
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 7 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 2 | ||
90'+1 | ||
Bù giờ 5' | ||
| 81' | |
| 81' | |
77' | ||
Khalil Bader | 74' | |
70' | ||
69' | ||
| 62' | |
| 61' | |
51' | Ali Haram | |
Abdullah Moghrabi | 48' | |
HT 0 - 2 | ||
Louis Khoury | 45'+4 | |
Bù giờ 5' | ||
41' | Ali Hasan Saeed Isa | |
35' | Jasim Al-Shaikh | |
| 31' |