Montenegro
Hungary
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
28% | Sở hữu bóng | 72% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
Stefan Savić | 90'+4 | |
Bù giờ 5' | ||
88' | ||
| 83' | |
| 82' | |
72' | ||
| 72' | |
| 72' | |
70' | Kevin Csoboth | |
Miloš Raičković | 63' | |
| 61' | |
59' | ||
59' | ||
50' | Roland Sallai | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Igor Vujačić | 34' | |
Marko Vešović | 14' |