Moldova
Czech Republic
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
32% | Sở hữu bóng | 68% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
2 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
Mihail Caimacov | 90'+4 | |
Bù giờ 5' | ||
88' | Petr Ševčík | |
| 83' | |
| 82' | |
81' | ||
73' | ||
73' | ||
| 59' | |
48' | Vladimír Coufal | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
| 14' |