Milton Keynes Dons
Wycombe Wanderers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
8 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 2 | ||
90'+1 | ||
Bù giờ 9' | ||
82' | Christian Forino-Joseph | |
78' | ||
73' | Brandon Hanlan | |
| 70' | |
| 70' | |
66' | ||
66' | ||
66' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
38' | Ryan Tafazolli | |
Warren O'Hora | 31' | |
Ashley Hunter | 16' |