Lecce
Sassuolo
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
4 | Phạt góc | 7 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 1 | ||
90'+5 | ||
83' | ||
| 80' | |
Federico Baschirotto | 74' | |
| 73' | |
65' | Kristian Thorstvedt | |
61' | ||
61' | ||
60' | ||
| 46' | |
| 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
35' | Pedro Obiang | |
22' | Domenico Berardi | |
Lameck Banda | 17' |