Jeju United
Gangwon FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 0 | ||||
3 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
Reis | 90'+6 | |
Bù giờ 5' | ||
88' | ||
88' | ||
83' | Park Sang-Hyeok | |
80' | ||
| 77' | |
| 72' | |
| 72' | |
71' | ||
71' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
| 33' | |
| 33' |