Japan (Nữ)
Sweden (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 2 | ||
| 90'+2 | |
Bù giờ 10' | ||
Honoka Hayashi | 87' | |
84' | ||
84' | ||
| 81' | |
| 81' | |
Riko Ueki | 79' | |
73' | ||
72' | ||
| 52' | |
51' | Filippa Angeldahl | |
| 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
32' | Amanda Ilestedt |