Japan (Nữ)
Norway (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
6 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 3 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
88' | ||
Hinata Miyazawa | 81' | |
74' | ||
| 72' | |
63' | ||
63' | ||
Risa Shimizu | 50' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
20' | Guro Reiten | |
Ingrid Syrstad Engen | 15' |