Iceland
Slovakia
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
0 | Bị cản phá | 4 | ||||
2 | Phạt góc | 9 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
| 81' | |
81' | ||
81' | ||
69' | Tomáš Suslov | |
Hörður Magnússon | 67' | |
| 63' | |
| 63' | |
57' | ||
57' | ||
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
Alfreð Finnbogason | 41' | |
27' | Juraj Kucka | |
26' | Peter Pekarík |