Hamburger SV
SpVgg Greuther Fürth
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 6 | ||||
1 | Phạt góc | 7 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
5 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 1 | ||
90'+6 | Dickson Abiama | |
Ransford Yeboah Königsdörffer | 90'+3 | |
Bù giờ 5' | ||
| 89' | |
88' | ||
Bakery Jatta | 87' | |
Bakery Jatta | 86' | |
84' | Lukas Petkov | |
Jonas Meffert | 82' | |
78' | ||
77' | ||
| 77' | |
László Bénes | 69' | |
67' | Gian-Luca Itter | |
62' | ||
62' | ||
| 46' | |
HT 1 - 0 | ||
45'+2 | Gideon Jung | |
Bù giờ 4' | ||
Miro Muheim | 27' | |
Ludovit Reis | 19' |