Georgia U21
Portugal U21
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
31% | Sở hữu bóng | 69% | ||||
4 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
0 | Bị cản phá | 6 | ||||
1 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 2 - 0 | ||
Saba Khvadagiani | 90'+5 | |
| 90'+4 | |
Bù giờ 6' | ||
76' | Tomás Araújo | |
71' | ||
71' | ||
| 67' | |
| 67' | |
Giorgi Gagua | 61' | |
| 58' | |
| 58' | |
46' | ||
46' | ||
HT 2 - 0 | ||
Saba Sazonov | 45'+1 | |
Bù giờ 1' | ||
Giorgi Gagua | 37' |