Georgia U21
Israel U21
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
8 | Bị cản phá | 4 | ||||
8 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
1 | Thẻ vàng | 5 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
PEN 3 - 4 | ||
ET 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
117' | Mohamad Abu Rumi | |
113' | ||
106' | ||
105' | Yoav Hofmeister | |
Bù giờ 1' | ||
104' | Dor Turgeman | |
| 97' | |
91' | ||
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
86' | Daniel Peretz | |
80' | ||
| 70' | |
Giorgi Tsitaishvili | 66' | |
63' | ||
51' | ||
49' | Eden Karzev | |
| 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |