FC Seoul
Pohang Steelers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 4 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 2 | ||
90'+4 | Chang-rae Ha | |
| 90'+2 | |
90' | ||
Bù giờ 7' | ||
| 85' | |
| 85' | |
| 85' | |
75' | ||
| 75' | |
Aleksandar Paločević | 68' | |
64' | Oberdan Alionço | |
Willyan | 62' | |
59' | ||
59' | ||
59' | ||
Ju-sung Kim | 57' | |
Kim Shin-jin | 54' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |