Faroe Islands
Czech Republic
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
0 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
0 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
0 | Bị cản phá | 7 | ||||
0 | Phạt góc | 8 | ||||
2 | Việt vị | 4 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 3 | ||
90' | ||
Bù giờ 3' | ||
| 84' | |
| 83' | |
| 83' | |
81' | ||
81' | ||
75' | Václav Černý | |
69' | ||
69' | ||
Gilli Rólantsson | 65' | |
| 58' | |
| 58' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 1' | ||
44' | Václav Černý | |
15' | Ladislav Krejčí |