Faroe Islands
Albania
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 11 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 3 | ||
90'+1 | Ernest Muçi | |
Bù giờ 5' | ||
89' | ||
89' | ||
| 80' | |
| 80' | |
75' | ||
75' | ||
67' | ||
| 65' | |
| 65' | |
51' | Kristjan Asllani | |
René Shaki Joensen | 49' | |
| 46' | |
HT 1 - 1 | ||
Odmar Færø | 45'+1 | |
Bù giờ 1' | ||
20' | Nedim Bajrami |