Equatorial Guinea
Tunisia
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 2 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
1 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 23 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
| 90'+3 | |
90'+2 | ||
90'+2 | ||
| 88' | |
| 88' | |
Pablo Ganet | 88' | |
Emilio Nsue | 85' | |
78' | ||
61' | ||
59' | ||
Carlos Akapo | 48' | |
HT 0 - 0 | ||
40' | Haykeul Chikhaoui |