Blackpool
Stoke City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
31% | Sở hữu bóng | 69% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 25 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
4 | Bị cản phá | 10 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
4 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 0 | ||
90'+3 | Ben Wilmot | |
90'+2 | ||
James Husband | 86' | |
Dominic Thompson | 81' | |
70' | ||
70' | ||
| 63' | |
| 63' | |
| 63' | |
| 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Ian Carlo Poveda | 27' | |
Kenneth Dougall | 24' | |
Ian Carlo Poveda | 7' |