Austria
Sweden
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
14 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
1 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 12 |
FT 2 - 0 | ||
| 90'+1 | |
Bù giờ 5' | ||
Christoph Baumgartner | 89' | |
87' | ||
87' | ||
Christoph Baumgartner | 81' | |
77' | ||
76' | ||
| 71' | |
| 59' | |
| 46' | |
46' | ||
| 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
Stefan Posch | 12' |