Aris Thessaloniki
FC Ararat-Armenia
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
17 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
6 | Bị cản phá | 1 | ||||
12 | Phạt góc | 1 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
89' | ||
| 89' | |
87' | ||
| 86' | |
Fabiano | 80' | |
72' | ||
64' | ||
64' | ||
| 61' | |
| 61' | |
| 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Moses Odubajo | 42' | |
33' | Cássio Scheid | |
29' | Karen Muradyan |