Albania
Moldova
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
72% | Sở hữu bóng | 28% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 0 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
| 88' | |
| 88' | |
Nedim Bajrami | 76' | |
73' | ||
73' | ||
69' | Vladyslav Babohlo | |
| 68' | |
| 67' | |
65' | ||
56' | ||
55' | ||
Jasir Asani | 51' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
37' | Nichita Moțpan | |
Mario Mitaj | 21' |